TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân quyền

phân quyền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi tập trung hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra thành những công ty nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia quyền lực

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tam quyền phân lập <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ủy quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ủy thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trao phó

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phân quyền

separation of powers

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

devolution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devolve

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phân quyền

Gewaltenteilung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dezentralisie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entflechten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devolution

Ủy quyền, ủy thác, chuyển giao, trao phó, phân quyền

devolve

Ủy quyền, ủy thác, chuyển giao, trao phó, phân quyền

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gewaltenteilung

[EN] separation of powers

[VI] phân quyền, phân chia quyền lực, tam quyền phân lập < l>

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dezentralisie /rèn (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

phân quyền; phi tập trung hóa;

entflechten /(st u. sw. V.; entflicht/(auch:) entflechtet, entflocht/(auch:) entflechtete, hat entflochten)/

(Wirtsch ) (các tập đoàn lớn, các đại công ty) tách ra thành những công ty nhỏ; phân quyền; phi tập trung (aufspalten, aufgliedem);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân quyền

Gewaltenteilung f.