Việt
phóng
đẩy
bật
phóng bằng máy phóng.
phóng bằng máy phóng
Đức
katapultieren
katapultieren /(sw. V.; hat)/
phóng; đẩy; bật; phóng (máy bay) bằng máy phóng;
katapultieren /vt/
phóng, đẩy, bật, phóng (máy bay) bằng máy phóng.