TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phải nhận lãnh

phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải nhận lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải gánh chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phải nhận lãnh

weghaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat ihre Strafe weg

cô ấy phải chịu phạt

einen weghaben (ugs.)

cụm từ này có hai nghĩa: say ngà ngà, chếnh choáng hơi men

khùng khùng, dở hơi, đầu óc không bình thường.

Schläge empfangen

bị lãnh vài cú đánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weghaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

phải chịu; phải nhận lãnh;

cô ấy phải chịu phạt : sie hat ihre Strafe weg cụm từ này có hai nghĩa: say ngà ngà, chếnh choáng hơi men : einen weghaben (ugs.) : khùng khùng, dở hơi, đầu óc không bình thường.

empfangen /(st. V.; hat)/

(geh ) phải gánh chịu; phải nhận lãnh (verabreicht bekommen);

bị lãnh vài cú đánh. : Schläge empfangen