weghaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
phải chịu;
phải nhận lãnh;
cô ấy phải chịu phạt : sie hat ihre Strafe weg cụm từ này có hai nghĩa: say ngà ngà, chếnh choáng hơi men : einen weghaben (ugs.) : khùng khùng, dở hơi, đầu óc không bình thường.
empfangen /(st. V.; hat)/
(geh ) phải gánh chịu;
phải nhận lãnh (verabreicht bekommen);
bị lãnh vài cú đánh. : Schläge empfangen