TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phận sự

phận sự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm vụ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc phải hoàn thành trong một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phận sự

Task

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 stint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phận sự

Sache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Angelegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pficht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Obliegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arbeitspensum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zutritt für Unbefugte verboten

Cấm người không phận sự vào

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zutritt für Unbefugte verboten

Không phận sự cấm vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitspensum /das/

nhiệm vụ; phận sự; công việc phải hoàn thành trong một thời gian;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Task

nhiệm vụ, phận sự

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Task

nhiệm vụ, phận sự

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phận sự

Sache f, Angelegenheit f, Pficht f, Obliegenheit f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stint /xây dựng/

phận sự