Berg /m -(e)s,/
1. núi, non; auf denBerg hinauf lên núi; vom Berg heráb xuống dốc, thoái bộ; 2. pl (địa chắt) đá không quặng; ♦ Berge versetzen (bewegen] chuyển núi; goldene - e versprechen húa hão, hứa hươu hứa vượn; über den Berg sein khắc phục khó khăn; der Kranke ist über den Berg bệnh nhân đã được cúu sóng; j -m über den Berg helfen giúp ai khắc phục khăn.