Việt
tìm kiém
tìm tòi
truy tìm
xác định
xác minh
phát hiện
thu nhận
pl tin
tin túc
số liệu
dữ kiện
tư liệu
tài liệu
pl điều tra
thẩm cứu.
Đức
Ermittlung
Ermittlung /f =, -en/
1. [sự] tìm kiém, tìm tòi, truy tìm, xác định, xác minh, phát hiện, thu nhận (tin túc); 2. pl tin, tin túc, số liệu, dữ kiện, tư liệu, tài liệu; 3. pl (luật) [sự, cuộc, vụ] điều tra, thẩm cứu.