Việt
quét bằng vữa lỏng
làm nhẵn
làm phẳng
Anh
smoldering fire
grout
smooth
Đức
ausspachteln
ausspachteln /vt/XD/
[EN] grout, smooth
[VI] quét bằng vữa lỏng, làm nhẵn, làm phẳng
smoldering fire /hóa học & vật liệu/
smoldering fire /xây dựng/