TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỉ lùn

quỉ lùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi lùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chim chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần lùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quỉ lùn .

quỉ lùn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần thoại thần Gnom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi chim chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quỉ lùn .

Troll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quỉ lùn

Wichtelmännchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gnom /[gno:m], der; -en, -en/

thần lùn; quỉ lùn (Kobold, Zwerg);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Troll /m -(e)s, -e (thần thoại)/

quỉ lùn (giữ của dưđi đất).

Wichtelmännchen /n-s, = (thần thoại)/

quỉ lùn, ngưòi lùn, người chim chích; mà xó, táo quân, táo công, ông táo.

Gnom /m -en, -en (/

thần thoại) thần Gnom, người lùn, ngưỏi chim chích, quỉ lùn (giữ của dưới đắt).