Liebe /[’li:ba], die; -, -n/
(o Pl ) quan hệ tình dục;
nạn mại dâm. : käufliche Liebe
verkehren /(sw. V.; hat)/
(verhüll ) quan hệ tình dục;
ăn nằm;
cô ta đã ăn nằm với nhiều người đàn ông. : sie hatte mit mehreren Män nern verkehrt
Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/
(ugs ) quan hệ tình cẳm;
quan hệ tình dục (Liebesverhältnis);
hai người ấy có mối quan hệ tình cảm vói nhau. : die beiden haben ein Verhältnis miteinander
Geschlechtsverkehr /der/
quan hệ tình dục;
sự giao hợp;
sự giao cấu (Koitus);