TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quan hệ tình dục

quan hệ tình dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ tình cẳm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quan hệ tình dục

quan hệ tình dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quan hệ tình dục

Geschlechtsverkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhältnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quan hệ tình dục

Liebe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

käufliche Liebe

nạn mại dâm.

sie hatte mit mehreren Män nern verkehrt

cô ta đã ăn nằm với nhiều người đàn ông.

die beiden haben ein Verhältnis miteinander

hai người ấy có mối quan hệ tình cảm vói nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebe /[’li:ba], die; -, -n/

(o Pl ) quan hệ tình dục;

nạn mại dâm. : käufliche Liebe

verkehren /(sw. V.; hat)/

(verhüll ) quan hệ tình dục; ăn nằm;

cô ta đã ăn nằm với nhiều người đàn ông. : sie hatte mit mehreren Män nern verkehrt

Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/

(ugs ) quan hệ tình cẳm; quan hệ tình dục (Liebesverhältnis);

hai người ấy có mối quan hệ tình cảm vói nhau. : die beiden haben ein Verhältnis miteinander

Geschlechtsverkehr /der/

quan hệ tình dục; sự giao hợp; sự giao cấu (Koitus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschlechtsverkehr /m -(e)s,/

quan hệ tình dục; [sự] giao hợp, giao câu; đi lại, ăn nằm; Geschlechts