TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rã đông

bị chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rã đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra khỏi băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rã băng để lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rã đông

antauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auseisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese wird im biotechnischen Labor unter Sterilbedingungen in einer Sicherheitswerkbank aufgetaut und die Zellen des Produktionsorganismus werden zur Reaktivierung in einen Impfgutkolben mit Nährmedium übertragen.

Trước tiên chúng được rã đông trên bàn của phòng thí nghiệm dưới điều kiện vô trùng: Để kích hoạt lại, các tế bào sản xuất được đưa vào một bình tam giác có môi trường dinh dưỡng.

Impfgutanzucht (Seite 175): Animpfen eines mit sterilem Nährmedium gefüllten 2-L-Impfgutkolbens mit einer aufgetauten Ampulle des Produktionsorganismus aus der Arbeitszellbank WCB (Seite 121).

Cấy vật liệu (trang 175): Dùng một ống chích đã rã đông chứa sinh vật sản xuất từ ngân hàng tế bào làm việc (working cell bank - WCB), cấy vào một bình 2 L chứa môi trường dinh dưỡng vô trùng (trang 121).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die MAX-AC- oder die Defrost-Taste wurde betätigt.

Nút bấm MAX-AC(*) hay nút bấm rã đông được tác động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fleisch aus der Kühltruhe ist angetaut

thịt lẩy ra từ tủ lạnh đã rã đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antauen /(sw. V.)/

(hat) (ist) bị chảy ra; tan ra; rã đông;

thịt lẩy ra từ tủ lạnh đã rã đông. : das Fleisch aus der Kühltruhe ist angetaut

auseisen /(sw. V.; hat)/

lấy ra khỏi băng; rã băng để lấy ra; rã đông;