auflaufen /(st. V.)/
(Sport) (ist) chạy đuổi kịp ai;
rút ngắn khoảng cách (aufrücken);
đến đoạn cuối, anh ta vượt lèn và nhập vào tốp dẫn đầu. : im Endspurt lief er zur Spitzengruppe auf
aufjholen /(sw. V.; hat)/
đuổi kịp;
theo kịp;
bắt kịp;
rút ngắn khoảng cách (ausgleichen, nachholen);
tàu hỏa đã chạy kịp bù thời gian bị muộn. : der Zug holte die Verspätung auf