Việt
rạng ngời
rạng rỡ
Sáng chói
rực rỡ
hớn hở
Anh
effulgent
Đức
berühmt
ruhmbedeckt .
Sáng chói, rạng ngời, rực rỡ, hớn hở
rạng ngời,rạng rỡ
berühmt (a), ruhmbedeckt (a).