TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải đá

rải đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim loại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm đông

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

làm đóng băng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rải ba -lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rải đá

 glass wool slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rip-rap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Metal

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Glaze

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

rải đá

Metall

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beschotterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschotterung /f =, -en/

1. [sự] rải đá, rải ba -lát; 2. lóp sỏi

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Glaze

làm đông, làm đóng băng, rải đá

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kim loại,rải đá

[DE] Metall

[EN] Metal

[VI] kim loại, rải đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass wool slab, rip-rap /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

rải đá