TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rễ cây

rễ cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rễ cây

rễ cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rễ dược thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rễ cây

root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rễ cây

Radix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da geschah es, daß sie über einen Strauch stolperten, und von dem Schüttern fuhr der giftige Apfelgrütz, den Schneewittchen abgebissen hatte, aus dem Hals.

Thị vệ đi vấp phải rễ cây rừng làm nảy thi hài Bạch Tuyết lên, miếng táo tẩm thuốc độc nàng ăn phải bắn ra khỏi cổ họng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umriss: glatt, gelappt, fädig bzw. wurzelförmig (Myzel) Profil: flach, halbkugelig, konvex, wurzelförmig Oberfläche: matt, glänzend

Chu vi: trơn, hình khăn, sợi hoặc hình rễ cây (mycelium) Hình dáng: phẳng, hình bán cầu, lồi, hình rễ cây

Ein weiteres Beispiel ist die Symbiose zwischen Wurzelknöllchenbakterien und bestimmten Pflanzen (z.B. Sojabohne, Erbse, Klee) (Bild 4).

Một thí dụ khác về cuộc sống chung giữa vi khuẩn nốt sần ở rễ cây (rhizobium) và một số cây thí dụ như cây đậu nành, đậu vườn, cỏ ba lá (Hình 4).

Unter pH 4,2 werden zusätzlich aus den aluminiumhaltigen Bodenmineralien (z. B. Feldspat, Ton, Lehm) Aluminiumionen freigesetzt, die die Bodenorganismen abtöten und die Baumwurzeln schädigen (Bild 1).

Ngoài ra, dưới pH 4,2 các chất khoáng chứa nhôm (aluminium) (thí dụ feldspat, đất sét, đất mùn) trong đất còn giải phóng ion nhôm giết hệ sinh vật đất và làm hư hại rễ cây (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radix /die; -, ...izes [...tse:s]/

(Bot, Pharm ) rễ cây; rễ dược thảo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

root

rễ cây

 root /cơ khí & công trình/

rễ cây