Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Streifen /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] ribbon
[VI] băng, dải; ruy băng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ribbon
ruy băng, băng mực
ribbon /toán & tin/
ruy băng, băng mực
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Band S *
[EN] ribbon S*
[VI] ruy băng,