Việt
khá năng lao động
súc lao động
có khả năng lao động
có súc lao động
sản xuất
có năng suất lao động
có lợi.
Đức
Erwerbsfähigkeit
leistungsfähig
Erwerbsfähigkeit /í =/
khá năng lao động, súc lao động; Erwerbs
leistungsfähig /a/
1. có khả năng lao động, có súc lao động; 2. (kĩ thuật) sản xuất, có năng suất lao động, súc lao động, có lợi.