Việt
sự ùa vào
sự tràn vào
sự lọt vào
Anh
inush
Đức
Einbruch
Einbruch /der; -[e]s, Einbrüche/
sự ùa vào; sự lọt vào; sự tràn vào;
sự ùa vào , sự tràn vào (nước)