Việt
sự ùa vào
sự tràn vào
sự lọt vào
sự chiếu xuống của ánh sáng
Anh
inush
Đức
Einbruch
Einfall
Einbruch /der; -[e]s, Einbrüche/
sự ùa vào; sự lọt vào; sự tràn vào;
Einfall /der; -[e]s, ...fälle/
(o Pl ) sự tràn vào; sự lọt vào; sự chiếu xuống của ánh sáng;
sự ùa vào , sự tràn vào (nước)