TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lọt vào

sự thấm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tràn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếu xuống của ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự lọt vào

Zutrittverboten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) in etw. (Akk.) Eintritt verschaffen

tìm cách lọt được vào chỗ nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zutrittverboten

sự thấm vào; sự lọt vào;

Eintritt /der; -[e]s, -e/

sự lên đến; sự lọt vào (một khu vực, quỹ đạo );

tìm cách lọt được vào chỗ nào. : sich (Dat.) in etw. (Akk.) Eintritt verschaffen

Einbruch /der; -[e]s, Einbrüche/

sự ùa vào; sự lọt vào; sự tràn vào;

Einfall /der; -[e]s, ...fälle/

(o Pl ) sự tràn vào; sự lọt vào; sự chiếu xuống của ánh sáng;