Việt
sự cấp nước
Anh
feed
water supply
delivery
water delivery
watering
water-supply
Đức
Speisung
Förderleistung
water delivery, feed
feed, water delivery, water supply
watering, water-supply
sự cấp nước (cho máy)
watering /xây dựng/
water supply /xây dựng/
sự (cung) cấp nước
Speisung /f/TH_LỰC/
[EN] feed
[VI] sự cấp nước
Förderleistung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] delivery
[VI] sự cấp nước (bằng bơm)