Ansprache /die; -, -n/
sự (được) chào hỏi;
sự hỏi han;
ngày nay, khách hảng thường không có được lài chào hỏi từ người bán hàng. : der Kunde vermisst heute im Laden oft die Ansprache des Verkäufers
Ausfragerei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự hỏi han;
sự căn vặn gây bực bội;
Abfragung /die; -, -en/
sự hỏi han;
sự chất vấn;
sự hỏi bài;
Erfragung /die; -, -en/
sự hỏi han;
sự gạn hỏi;
sự lục vấn;
sự cật vấn;
sự thăm dò;