TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hỏi han

sự chào hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỏi han

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chất vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỏi bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gạn hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lục vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cật vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự hỏi han

sự hỏi han

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự căn vặn gây bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hỏi han

Ansprache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfragung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfragung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự hỏi han

Ausfragerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kunde vermisst heute im Laden oft die Ansprache des Verkäufers

ngày nay, khách hảng thường không có được lài chào hỏi từ người bán hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansprache /die; -, -n/

sự (được) chào hỏi; sự hỏi han;

ngày nay, khách hảng thường không có được lài chào hỏi từ người bán hàng. : der Kunde vermisst heute im Laden oft die Ansprache des Verkäufers

Ausfragerei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

sự hỏi han; sự căn vặn gây bực bội;

Abfragung /die; -, -en/

sự hỏi han; sự chất vấn; sự hỏi bài;

Erfragung /die; -, -en/

sự hỏi han; sự gạn hỏi; sự lục vấn; sự cật vấn; sự thăm dò;