Sicherheit /die; -, -en/
(o PL) sự an toàn;
sự an ninh;
sự bình yên vô sự;
an ninh và trật tự công cộng : die öffentliche Sicherheit und Ordnung điều ấy không đảm bảo an toàn : das bietet keine Sicherheit đang được an toàn. : in Sicherheit sein
Behütetheit /die; -/
sự yên ổn;
sự an toàn;
sự an ninh;
sự được chăm sóc;
sự được che chở (das Behütetsein, Geborgenheit);