TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự an ninh

sự an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự an ninh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình yên vô sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yên ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự an ninh

Sicherheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behütetheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die öffentliche Sicherheit und Ordnung

an ninh và trật tự công cộng

das bietet keine Sicherheit

điều ấy không đảm bảo an toàn

in Sicherheit sein

đang được an toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherheit /die; -, -en/

(o PL) sự an toàn; sự an ninh; sự bình yên vô sự;

an ninh và trật tự công cộng : die öffentliche Sicherheit und Ordnung điều ấy không đảm bảo an toàn : das bietet keine Sicherheit đang được an toàn. : in Sicherheit sein

Behütetheit /die; -/

sự yên ổn; sự an toàn; sự an ninh; sự được chăm sóc; sự được che chở (das Behütetsein, Geborgenheit);