Việt
sự khát khao
sự thèm muốn
sự mong muôn
sự ao ước
Anh
yearning
Đức
Verlangen
ein starkes Verlangen nach etw. verspüren
khao khát điều gì.
Verlangen /das; -s, - (geh.)/
sự thèm muốn; sự mong muôn; sự ao ước; sự khát khao [nach + Dat : ai, cái gì ];
khao khát điều gì. : ein starkes Verlangen nach etw. verspüren
yearning /xây dựng/