TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự liên minh

sự liên minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp tác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự liên minh

coalition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 coalitional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự liên minh

Koalitionsbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koalition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fraternisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koalitionsbildung /die/

sự liên minh; sự liên kết;

Koalition /[ko|ali'tsio:n], die; -, -en/

sự liên minh; sự liên kết; liên hiệp;

Fraternisation /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự kết thân; sự liên kết; sự liên minh;

Từ điển toán học Anh-Việt

coalition

sự liên minh, sự hợp tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coalition, coalitional

sự liên minh

 coalition /toán & tin/

sự liên minh