Việt
sự tổn thất vì đổ vd
đập võ
đánh vỡ
thoát vị
thoát tràng
sa lồi
Đức
-schaden
-schaden /m -s, -schaden/
1. sự tổn thất vì đổ vd; 2. [sự] đập võ, đánh vỡ (thủy tinh...); 3. [bệnh] thoát vị, thoát tràng, sa lồi; -