TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thiên lệch

sự thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiên lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không công bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thiên lệch

Befangenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Voreingenommenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parteilichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Richter wegen Befangenheit ablehnen

đề nghị thay đổi thẩm phán vì cho rằng ông ta không công bằng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befangenheit /die; -/

(Rechtsspr ) sự thiên vị; sự thiên lệch; thành kiến (Voreingenommenheit);

đề nghị thay đổi thẩm phán vì cho rằng ông ta không công bằng. : einen Richter wegen Befangenheit ablehnen

Voreingenommenheit /die; -/

sự thiên vị; sự thiên lệch; sự không công bằng;

Parteilichkeit /die; -/

sự thiên vị; sự thiên lệch; sự không công bằng;