TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thiết lập cuộc gọi

sự thiết lập cuộc gọi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự thiết lập cuộc gọi

connection set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

call estalishment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

call establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 install

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call setup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự thiết lập cuộc gọi

Verbindungsaufbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungsaufbau /m/V_THÔNG/

[EN] call setup, connection set-up

[VI] sự thiết lập cuộc gọi, sự nối cuộc gọi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call establishment, installation, regulation, seating, setting

sự thiết lập cuộc gọi

call set-up

sự thiết lập cuộc gọi

connection set-up

sự thiết lập cuộc gọi

 call establishment, call set-up, connection set-up

sự thiết lập cuộc gọi

call establishment, install, installation

sự thiết lập cuộc gọi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

call estalishment

sự thiết lập cuộc gọi