Việt
sự tiền định
sự định trước sô' phận
định mệnh
sự định trước sô' phận định mệnh
sô' phận
1. Sự tiền định
dự định
dự tuyển 2. Dự định luận
thuyết định mệnh
thuyết tiền định<BR>absolute ~ Tiền định tuyệt đối
Anh
predestination
Đức
Vorherbe
Pradestination
1. Sự tiền định, dự định, dự tuyển 2. Dự định luận, thuyết định mệnh, thuyết tiền định< BR> absolute ~ Tiền định tuyệt đối [Phái Scotist chủ trương động cơ chủ yếu để Chúa Con giáng trần là làm quang vinh Thiên Chúa, tức làm con người khỏi tội tổ tông; song
Vorherbe /jstim. mùng, die (o. Pl.) (Theol.)/
sự tiền định; sự định trước sô' phận; định mệnh (Prädestination);
Pradestination /[predestina'tsiom], die; -/
sự tiền định; sự định trước sô' phận (bildungsspr ) định mệnh; sô' phận;