Việt
sự vồng lên
uốn cong
độ cong
chỗ gấp khúc
Anh
camber
rise
up-swelling
bending
uốn cong, độ cong, chỗ gấp khúc, sự vồng lên
camber, rise /xây dựng/
up-swelling /xây dựng/
camber /cơ khí & công trình/
up-swelling /cơ khí & công trình/
camber, up-swelling /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/