TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siêu hạn

siêu hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
siêu hạn

siêu hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

trên hạn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

siêu hạn

transfinite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hypercritical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
siêu hạn

 supercritical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supercritical

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

siêu hạn

überendlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transfinit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbegrenzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

endlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unendlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
siêu hạn

überkritisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

siêu hạn

supercritique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

supercritical

[DE] überkritisch

[VI] (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn

[FR] supercritique

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

siêu hạn

unbegrenzt (a), endlos (a), unendlich (a).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supercritical /điện lạnh/

siêu (tới) hạn

 hypercritical /cơ khí & công trình/

siêu hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überendlich /adj/TOÁN/

[EN] transfinite

[VI] siêu hạn

transfinit /adj/TOÁN/

[EN] transfinite

[VI] siêu hạn