Studentin /die; -, -nen/
(Abk : stud ) sinh viên (Studie render);
một sinh viển khoa y. : ein Student der Mediän (stud. med.)
studentisch /(Adj.)/
(thuộc) sinh viên;
studierende /der u. die; -n, -n/
sinh viên (Student[inJ);
Musensohn /der (veraltet, noch scherzh.)/
sinh viên (Student);
Scholar /[fo'la:r], der, -en, -en/
học sinh;
sinh viên (Schüler, Student);
Ferienarbeit /die/
công việc làm thêm trong kỳ nghỉ của học sinh;
sinh viên;