Segelboot /nt/VT_THUỶ/
[EN] sailboat (Mỹ), sailing boat (Anh)
[VI] thuyền buồm, tàu buồm
Segelschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] sailing ship
[VI] tàu buồm, thuyền buồm
Segler /m/VT_THUỶ/
[EN] sailing ship
[VI] tàu buồm, thuyền buồm
Schoner /m/VT_THUỶ/
[EN] schooner
[VI] tàu buồm, thuyền buồm (kiểu tàu)