TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tìm bắt được

tìm bắt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tìm bắt được

erwisehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizei hat die Täter erwischt

cảnh sát đã tóm. được các thủ phạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwisehen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tìm bắt được; bắt lấy; bắt được; tóm được;

cảnh sát đã tóm. được các thủ phạm. : die Polizei hat die Täter erwischt