Việt
tìm bắt được
bắt lấy
bắt được
tóm được
Đức
erwisehen
die Polizei hat die Täter erwischt
cảnh sát đã tóm. được các thủ phạm.
erwisehen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tìm bắt được; bắt lấy; bắt được; tóm được;
cảnh sát đã tóm. được các thủ phạm. : die Polizei hat die Täter erwischt