Việt
lại xuất hiện
tìm ra được
tìm thấy được
tỏ lộ ra
Đức
finden
die abhanden Gegenstände haben sich wieder gefunden
những món đồ thất lạc đã được tìm thấy.
finden /[’findan] (st. V.; hat)/
lại xuất hiện; tìm ra được; tìm thấy được; tỏ lộ ra;
những món đồ thất lạc đã được tìm thấy. : die abhanden Gegenstände haben sich wieder gefunden