Hartköpfigkeit /die; -/
tính ương bướng;
tính cứng đầu cứng cổ;
Aufsässigkeit /die; -, -en/
(o PL) tính bướng bỉnh;
tính ngang ngạnh;
tính cứng đầu cứng cổ;
Hartnäckigkeit /die; -/
tính bướng bỉnh;
tính ngang bướng;
tính ngang ngạnh;
tính cứng đầu cứng cổ;
Störrisch /.keit, die; -/
tính bướng bỉnh;
tính ngang ngạnh;
tính khó bảo;
tính cứng đầu cứng cổ;
Eigensinn /der (o. PL)/
tính ngang bướng;
tính bướng bỉnh;
tính ngoan cố;
tính cứng đầu cứng cổ;
nó là một con bé bướng bỉnh. : sie ist ein kleiner Eigen sinn