Việt
làm sạch
rửa sạch
tẩy sạch
dọn sạch
tính ché
khử nhiễm
thanh trừ.
Đức
Reinigung
Reinigung /f =, -en/
1. [sự] làm sạch, rửa sạch, tẩy sạch, dọn sạch; 2. [sự] tính ché, khử nhiễm; 3. [sự] thanh trừ.