Việt
cầm
nắm lấy
tóm lấy
chụp lấy
Đức
fas
etw. zu fassen bekommen
chộp được cái gì
Jmdn. bei der Hand fassen
nắm bàn tay ãi
fass!
chộp lấy! (mệnh lệnh khi huấn luyện chó).
fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/
cầm; nắm lấy; tóm lấy; chụp lấy;
chộp được cái gì : etw. zu fassen bekommen nắm bàn tay ãi : Jmdn. bei der Hand fassen chộp lấy! (mệnh lệnh khi huấn luyện chó). : fass!