Việt
diện mạo
dung mạo
vẻ ngoài
hình dáng
bề ngoài
ngoại hình
cách cư xủ
lôi xủ thế
thể tạng
thể chất
tạng
tố bẩm
tô chất
tô tính.
Đức
Habitus
Habitus /m =/
1. diện mạo, dung mạo, vẻ ngoài, hình dáng, bề ngoài, ngoại hình, cách cư xủ, lôi xủ thế; 2. (y) thể tạng, thể chất, tạng, tố bẩm, tô chất, tô tính.