Việt
túi dết
xà cột
sắc-cót
túi nhỏ
xắc
ví
làn
cái túi dết
ba lô
Đức
Beutel
Tasche
Schnappsack
Feldtasche
Beutel /[’boytol], der; -s, -/
túi nhỏ; xắc; ví; làn; túi dết (Sack, Tasche);
Schnappsack /der (veraltet)/
cái túi dết; ba lô (Rucksack, Ranzen);
Schnappsack /m -(e)s, -Säcke/
cái] túi dết, xà cột; Schnapp
Feldtasche /f =, -n/
cái] túi dết, xà cột, sắc-cót;
Tasche f, Beutel m.