TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tản

tản

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phân tán

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tản

thallus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

tản

Thallus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phân tán

verteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er besteht aus einem oberen und einem unteren Kühlflüssigkeitskasten, zwischen denen der Kühlerblock mit dem Kühlernetz angeordnet ist.

Bộ tản nhiệt gồm có ngăn trên và ngăn dưới, giữa là thân bộ tản nhiệt với lưới tản nhiệt.

Kühlernetz.

Lưới tản nhiệt.

v Wärmeabfuhr schlecht

Tản nhiệt kém

v Gute Wärmeableitung.

Tản nhiệt tốt.

v Wellrippen

Vây sóng tản nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Salbe gleichmäßig auf der/(auch

) auf die Wunde verteilen: bôi đều kem trên vết thương

die Flüchtlinge wurden auf drei Lager verteilt

những người tỵ nạn được phân ra ba trại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thallus /der; -, Thalli (Biol.)/

tản (của thực vật bậc thấp);

verteilen /(sw. V.; hat)/

phân chia; phân tán; tản; phết;

) auf die Wunde verteilen: bôi đều kem trên vết thương : die Salbe gleichmäßig auf der/(auch những người tỵ nạn được phân ra ba trại. : die Flüchtlinge wurden auf drei Lager verteilt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tản

1)X. tán (

2).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thallus

tản (Tảo)

Sợi rong tảo đơn giản, cơ thể chưa phân hóa thành các cơ quan riêng biệt (rễ, thân, lá)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tản

di chuyển, tản bộ, tản c ư, tản lạc, tản mác, di tản, nhàn tản, tản văn, Tản Ðà.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tản

[DE] Thallus

[EN] thallus

[VI] tản (của thực vật bậc thấp)

tản

[DE] Thallus

[EN] thallus

[VI] tản (của thực vật bậc thấp