Gipsplatten
[VI] Tấm thạch cao
[EN] gypsum plasterboard
Gipsplatten Arten von
[VI] Tấm thạch cao, các loại
[EN] Types of gypsum plasterboard
Gipsplatten Befestigungselemente für
[VI] Tấm thạch cao, phần tử gắn chặc
[EN] fastening elements for
Gipsplatten Regelabmessungen
[VI] Tấm thạch cao, kích thước tiêu chuẩn
[EN] standard size
Gipsplatten bandgefertigte
[VI] Tấm thạch cao, sản xuất dây chuyền
[EN] conveyor-belt production
Gipsplatten faserverstärkte
[VI] Tấm thạch cao, gia cường bằng sợi
[EN] reinforced with fibre
Gipsplatten Verarbeitung
[VI] Tấm thạch cao, làm việc, thi công
[EN] working, processing
Gipsplatten werkmäßig weiterbearbeitete
[VI] Tấm thạch cao, thi công tiếp theo trong nhà máy?
[EN] factory made further processed