TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ chậm

tốc độ chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ truyền chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ số 1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tốc độ chậm

tốc độ chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tốc độ chậm

 low gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low gear or low speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ chậm

Zeitiupentempo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tốc độ chậm

niedriger Gang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Klebneigung kann durch geringere Temperaturen und niedrigere Geschwindigkeiten herabgesetzt werden.

Sự bám dính này có thể được giảm thiểu bằng cách hạ thấp nhiệt độ và dùng tốc độ chậm hơn.

Zu Beginn werden alle flüssigen und pastösen Bestandteile wie Weichmacher, Stabilisatoren, Additive sowie Farbstoff- bzw. Treibmittelpasten in den Mischbehälter gegeben und bei niedriger Rührerdrehzahl vorhomogenisiert.

Khi bắt đầu, tất cả các thành phần lỏng và các thành phần nhão như chất làm mềm, chất ổn định, chất phụ gia cũng như phẩm màu hoặc chất làm trương nở được cho vào bể trộn và được trộn đều sơ bộ với tốc độ chậm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird eine Übersetzung ins Langsame (1. Gang) erreicht.

Người ta đạt được tỷ số truyền động sang tốc độ chậm (cấp số thứ 1).

Hinterradgetriebe. Es befindet sich auf der Abtriebswelle und übersetzt die Antriebskraft über ein Zahnradgetriebe mit Stirnradverzahnung ins Langsame.

Bộ truyền động bánh xe sau được đặt ở trục đầu ra và truyền lực dẫn động thông qua một bộ truyền động bánh răng với bánh răng trụ sang tốc độ chậm hơn cho bánh xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niedriger Gang /m/CT_MÁY/

[EN] low gear

[VI] bộ truyền chậm, tốc độ chậm, tốc độ số 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitiupentempo /das (o. PL)/

tốc độ (quay, chiếu) chậm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low gear, low gear or low speed /cơ khí & công trình/

tốc độ chậm