Việt
tốc dộ
mức độ
náng suât
ti lẽ
XAC
Anh
milling speed
rate
Đức
Geswindigkeit
Schnelligkeit
Terủpo
Geswindigkeit f, Schnelligkeit f, Terủpo n; tốc dộ kế Geschwindigkeitsmesser in.
mức độ; tốc dộ, náng suât; ti lẽ, XAC (lịnh, quy dính; do lường; xếp hạng, phân loại