Việt
rách
rách rưới
tả tơi
te tua
Đức
abgelumpt
Rupie
abgelumpt /(Adj.) (ugs.)/
rách; rách rưới; tả tơi; te tua (zerlumpt, abgerissen);
Rupie /[’ru:pia], die; -n/
rách; rách rưới; tả tơi; te tua (zerrupft, ungepflegt, struppig);