Việt
thô lỗ
ỉỗ mãng
hỗn hào
rách
rách rưới
tả tơi
te tua
thô bạo
không đúng luật
Đức
Rupie
Rupie /[’ru:pia], die; -n/
(abwertend) thô lỗ; ỉỗ mãng; hỗn hào (unhöflich-frech);
rách; rách rưới; tả tơi; te tua (zerrupft, ungepflegt, struppig);
thô bạo; không đúng luật (grob, rau);