TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thích nói

thích nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau miêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻm mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thích nói

Suada

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maulfertig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesprächig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesprachig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bemerkungen: Für Flüssigkeiten, Gase und Dämpfe geeignet, beliebige Einbaulage, im Allgemeinen unempfindlich gegen Verschmutzungen und Luftblasen (in Flüssigkeiten), unabhängig von Störungen des Strömungsprofils (sehr kurze Einlaufstrecken), Nennweitenbereich ca. DN 20 bis DN 400, Betriebs- drücke bis ca. 100 bar, Temperaturbereich ca. – 40 °C bis 280 °C, erreichbare Genauigkeit < 0,5 % vom Messwert, Dynamik bis 30 : 1, Volumenströme von 0,2 m3/h bis ca. 1800 m3/h bei Flüssigkeiten und 5 m3/h bis ca. 20 000 m3/h bei Gasen, Strömungsrichtung festgelegt, Messmedium darf nicht zu viskos sein, Ex-Schutz möglich.

Chú thích: Thích hợp cho chất lỏng, chất khí và hơi, vị trí lắp đặt tùy thích, nói chung không nhạy với các chất bẩn và bọt khí (trong chất lỏng), không bị lệ thuộc vào sự nhiễu prôfin của dòng chảy (chỉ cần đoạn chảy vào ngắn), phạm vi đường kính danh định vào khoảng từ DN20 cho đến DN400, áp suất hoạt động đến khoảng 100 bar, nhiệt độ chịu được vào khoảng từ -40°C cho đến 280°C, độ chính xác có thể đạt được đến <0,5 % của trị số đo, động lực đến 30:1, lưu lượng theo thể tích đo từ 0,2 m3/h cho đến khoảng 1800 m3/h ở chất lỏng và 5 m3/h cho đến khoảng 20000 m3/h ở chất khí, hướng dòng chảy phải được xác định, chất đo không được quá nhớt, có thể có thiết kế chống nổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

redselig /(Adj.) (oft abwertend)/

mau miệng; thích nói; lắm điều; ba hoa (geschwätzig);

gesprachig /(Adj.)/

hay nói; thích nói; lắm điều; mau miệng; cởi mở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suada,Suade /f =, -den/

sự, tính] mau miêng, thích nói, cỏi mổ.

maulfertig /a/

hay nói, thích nói, mau miệng.

gesprächig /a/

hay nói, thích nói, lắm điều, mau miệng, cỏi mỏ, ba hoa, bẻm mép, bép.