Việt
thăm viếng
kiểm/thanh tra
kinh lược
Thiên Chúa viếng thăm
Anh
visitation
Đức
beehren
Beehren Sie uns bald wieder!
xin mời Bà sớm đến thăm chúng tôi lần nữa!
Thăm viếng, kiểm/thanh tra, kinh lược, Thiên Chúa viếng thăm (những biến cố được coi như là can thiệp để nhắn nhủ, nâng đỡ, như: thiên tai, tai nạn, ... an ủi thiêng liêng, ơn đặc biệt...)
beehren /(sw. V.; hat)/
thăm viếng (besuchen);
xin mời Bà sớm đến thăm chúng tôi lần nữa! : Beehren Sie uns bald wieder!