Việt
thưa Ông
thưa Ngài
thưa Tiên sinh
Ngài
đức
Đức
Sir
Sir /m -s, -s/
1. thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân đội) thưa thủ trưỏng; 2. Ngài, đức (dặt trưóc tên một công tước, hầu tưóc v.v.)
Sir /[so:], der; -s, -s/
(o Art ; o PI ) (tiếng tôn xưng) thưa Ông; thưa Ngài; thưa Tiên sinh;