TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấu hiểu

thấu hiểu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

quen biết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

am hiểu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
1. thấu hiểu

1. Thấu hiểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triệt ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến thức 2. Thâm triệt lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ánh sáng nội tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thấu hiểu

familiarity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Familiar with

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
1. thấu hiểu

insight

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

insight

1. Thấu hiểu, lãnh ngộ, minh kiến, triệt ngộ, kiến thức 2. Thâm triệt lực, ánh sáng nội tại

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Familiar with

[VI] (adj) Quen biết, am hiểu, thấu hiểu

[EN] (e.g. To be ~ Vietnamese economic and political conditions: Am hiểu điều kiện kinh tế và chính trị ở Việt Nam). Hence,

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

familiarity

thấu hiểu, quen biết